Kết quả tra cứu mẫu câu của 消沈
彼女
は
消沈
した
面持
ちで
部屋
を
出
ていった。
Cô ấy đi ra khỏi phòng với đôi mắt u ám.
彼
は
意気消沈
している。
Anh ấy chán nản.
君
の
犬
は
本当
に
意気消沈
しているのだろう。
Con chó của bạn có thể thực sự bị trầm cảm.
みじめな
連敗
で
我々
は
意気消沈
した。
Một chuỗi thất bại thảm hại khiến chúng tôi nản lòng.