Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
意気消沈 いきしょうちん
đình trệ.
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
沈菜 キムチ
món kim chi
沈砂 ちんさ
hạt cát
沈泥 ちんでい
phù sa, đất bùn
遠沈 えんちん
Cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng