Kết quả tra cứu mẫu câu của 涙が出る
止
めどなく
涙
が
出
る
Khóc không kìm được
うれしくて
涙
が
出
るよ。
Tôi có thể khóc vì vui sướng.
でもほんとに、
エピソード
21には
涙
が
出
るほど
笑
ったよ。
Thật sự ở tập 21, tôi đã cười đến mức chảy cả nước mắt.
困
った
時
に、
人
が
手伝
ってくれて、
嬉
しくて
涙
が
出
るほどだった。
Lúc khó khăn có người giúp mình nên tôi vui tới mức rơi nước mắt.