涙が出る
なみだがでる「 LỆ XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Rơi lệ.

Bảng chia động từ của 涙が出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 涙が出る/なみだがでるる |
Quá khứ (た) | 涙が出た |
Phủ định (未然) | 涙が出ない |
Lịch sự (丁寧) | 涙が出ます |
te (て) | 涙が出て |
Khả năng (可能) | 涙が出られる |
Thụ động (受身) | 涙が出られる |
Sai khiến (使役) | 涙が出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 涙が出られる |
Điều kiện (条件) | 涙が出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 涙が出いろ |
Ý chí (意向) | 涙が出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 涙が出るな |
涙が出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙が出る
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙が流れる なみだがながれる
khóc lóc.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
涙する なみだする
khóc
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
涙ながら なみだながら
trong khi đang khóc