Kết quả tra cứu mẫu câu của 涙ながらに
彼女
は
涙
ながらに
友達
と
別
れた。
Cô chia tay người bạn của mình trong nước mắt.
彼女
は
涙
ながらに
離婚
の
理由
を
語
った。
Cô ấy vừa khóc vừa kể lại lý do ly hôn của mình.
被害者
は、
涙
ながらに
事件
の
状況
を
語
った。
Nạn nhân vừa khóc vừa kể lại tình huống của vụ việc.
その
女性
は
涙
ながらに
生活
の
苦
しさを
訴
えた。
Người phụ nữ đó vừa khóc vừa than thở về sự vất vả của cuộc sống.