Kết quả tra cứu ngữ pháp của 涙ながらに
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N4
ながら
Vừa... vừa...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N1
~ながらに
~Từ khi…/ Trong khi (trạng thái giữ nguyên không thay đổi)
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N2
ながら(も)
Mặc dù/Ngay cả khi
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì