Kết quả tra cứu mẫu câu của 淑女
彼女
は
淑女
の
中
でも
際立
った
淑女
である。
Cô ấy là một quý cô trong số các quý cô.
彼女
は
淑女
であり、
淑女
としての
扱
いを
期待
している。
Cô ấy là một phụ nữ và mong được đối xử như vậy.
彼女
が
淑女
であるように、
彼
は
紳士
だ。
Vì cô ấy là một quý cô, vì vậy anh ấy là một quý ông.
彼女
は
淑女
であり、そのように
待遇
されるべきである。
Cô ấy là một phụ nữ, và phải được đối xử như vậy.