Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淑女
しゅくじょ
cô
淑女風 しゅくじょふう
quý phái
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
私淑 ししゅく
sự sùng bái
淑徳 しゅくとく
đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức.
淑やか しとやか
điềm tĩnh; dịu dàng; nhã nhặn
淑景舎 しげいしゃ しげいさ
court ladies' residence (in the inner Heian Palace)
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
私淑する ししゅく
kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng.
「THỤC NỮ」
Đăng nhập để xem giải thích