Kết quả tra cứu mẫu câu của 深刻な
深刻
な
水不足
である。
Thiếu nước trầm trọng.
深刻
な
争
いの
渦中
にあって
Giữa dòng xoáy sâu .
深刻
な
宅地不足
を
緩和
する
Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.
深刻
な
公害問題
に
見舞
われる
Gặp phải vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng .