深刻な
しんこく「THÂM KHẮC」
Nghiêm trọng
深刻
な
伝染病
が
北京
で
発生
した。
Một trận dịch nghiêm trọng đã bùng phát ở Bắc Kinh.
深刻
な
宅地不足
を
緩和
する
Làm giảm nhẻ sự nghiêm trọng của việc thiếu đất xây nhà ở.
深刻
な
危機
が
生
じれば、
政府
は
迅速
な
行動
をとらなければならない。
Nếu một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng phát sinh, chính phủ sẽ phải hành động nhanh chóng.
深刻な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深刻な
深刻な事件 しんこくなじけん
Sự cố nghiêm trọng
深刻 しんこく
sự nghiêm trọng; nghiêm trọng.
深刻化 しんこくか
sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)