Kết quả tra cứu mẫu câu của 混んでいる
混
んでいる
バス
の
中
で
誰
かが
私
の
名
を
呼
ぶのを
聞
いた。
Tôi nghe thấy ai đó gọi tên mình trong dòng xe buýt đông đúc.
混
んでいる
バス
の
車内
では、
若者
はお
年寄
りに
席
を
譲
るべきだ。
Trên xe buýt đông đúc người trẻ nên nhường ghế cho người già.
ここには
道路
が
混
んでいる。
Các con đường ở đây bị tắc nghẽn.
いつもあのお
店
は
混
んでいるけど、
今日
は
席
を
リザーブ
してあるから
大丈夫
。
Chỗ đó lúc nào cũng đông nhưng hôm nay mình đặt bàn nên không cólo lắng.