混んでいる
こんんでいる
Đông đúc.
混
んでいる
バス
の
車内
では、
若者
はお
年寄
りに
席
を
譲
るべきだ。
Trên xe buýt đông đúc người trẻ nên nhường ghế cho người già.
混
んでいる
バス
の
中
で
誰
かが
私
の
名
を
呼
ぶのを
聞
いた。
Tôi nghe thấy ai đó gọi tên mình trong dòng xe buýt đông đúc.
