Kết quả tra cứu mẫu câu của 混乱
混乱
の
極
みである
Tận cùng rối loạn
混乱
はすっかり
鎮
まった。
Sự nhầm lẫn đã kết thúc.
混乱
の
責任
はすべて
私
にある。
Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự nhầm lẫn.
混乱
の
極
みにある
理由
を
説明
する
Giải thích lí do tại sao lại rơi vào hoàn cảnh rối loạn tột độ .