Kết quả tra cứu mẫu câu của 混乱させる
中東
からの
石油
の
供給
は
混乱
するかもしれない。
Nguồn cung dầu từ Trung Đông có thể bị xáo trộn.
コンピューター
は
難
しくて
混乱
する。
Máy tính thì khó nên em cũng bị rối.
万一雨
が
降
ったら、
園遊会
が
混乱
するだろう。
Nếu trời đổ mưa, bữa tiệc ngoài vườn sẽ lộn xộn.
私
は
彼
に
説明
してやったのだが、
彼
は
混乱
するばかりであった。
Tôi đã giải thích điều đó với anh ấy, chỉ làm cho anh ấy bối rối.