混乱する
こんらん こんらんする「HỖN LOẠN」
Hòa lẫn
Lộn xộn
Pha lẫn
Rối loạn
Tán loạn.

混乱させる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 混乱させる
混乱する
こんらん こんらんする
hòa lẫn
混乱させる
こんらんさせる
đảo loạn.
混乱する
こんらん こんらんする
hòa lẫn
混乱させる
こんらんさせる
đảo loạn.