Kết quả tra cứu mẫu câu của 混同
混同
しやすい(
語
)
Từ dễ nhầm lẫn
混同
しないように、
両チーム
は
色
の
違
う
服
を
着
ていた。
Để tránh nhầm lẫn, các đội đã mặc các màu khác nhau.
公私混同
するべきではない。
Bạn không nên nhầm lẫn công việc kinh doanh với việc cá nhân.
公私
を
混同
する
Nhầm lẫn giữa công và tư.