混同
こんどう「HỖN ĐỒNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lẫn lộn; sự nhầm lẫn.

Từ đồng nghĩa của 混同
noun
Bảng chia động từ của 混同
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混同する/こんどうする |
Quá khứ (た) | 混同した |
Phủ định (未然) | 混同しない |
Lịch sự (丁寧) | 混同します |
te (て) | 混同して |
Khả năng (可能) | 混同できる |
Thụ động (受身) | 混同される |
Sai khiến (使役) | 混同させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混同すられる |
Điều kiện (条件) | 混同すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混同しろ |
Ý chí (意向) | 混同しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混同するな |
混同 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混同
公私混同 こうしこんどう
xen kẽ chính sách công với lợi ích riêng, trộn lẫn chính thức với công việc cá nhân
混同する こんどう
lẫn lộn; nhầm lẫn
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
混淆 こんこう
sự trộn lẫn, sự lẫn lộn
混然 こんぜん
hòa trộn, trộn lẫn