Kết quả tra cứu mẫu câu của 混線
混線
しています。
Các đường được cắt ngang.
電話
が
混線
している。
Điện thoại bị nhiễu sóng rồi!
雨
くらいで
電話
が
混線
してたら
日本
なんて
大変
ですよね。
Nếu mưa đủ để có đường dây điện thoại thì Nhật Bản sẽ thuận lợilộn xộn, phải không?