混線
こんせん「HỖN TUYẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chéo qua những dây hoặc những hàng ((của) truyền thông); sự lẫn lộn

Bảng chia động từ của 混線
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混線する/こんせんする |
Quá khứ (た) | 混線した |
Phủ định (未然) | 混線しない |
Lịch sự (丁寧) | 混線します |
te (て) | 混線して |
Khả năng (可能) | 混線できる |
Thụ động (受身) | 混線される |
Sai khiến (使役) | 混線させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混線すられる |
Điều kiện (条件) | 混線すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混線しろ |
Ý chí (意向) | 混線しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混線するな |
混線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 混線
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen