Kết quả tra cứu mẫu câu của 混雑
混雑
していたので
道
に
迷
った。
Tôi lạc lối giữa phố đông người.
混雑
した
電車
の
中
では
スリ
にご
用心
ください。
Đề phòng những kẻ móc túi trên những chuyến tàu đông đúc.
混雑
した
道路
は
小
さな
子供
にとって
危険
です。
Con đường đông đúc là mối nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.
混雑
した
バス
の
中
で
私
は
誰
かにつま
先
を
踏
まれた。
Ai đó đã giẫm lên ngón chân tôi giữa dòng xe buýt đông đúc.