混雑
こんざつ「HỖN TẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỗn tạp; tắc nghẽn
このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。
Con đường ngang này được xây dựng để làm giảm sự đông đúc của quốc lộ số 17. .

Bảng chia động từ của 混雑
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混雑する/こんざつする |
Quá khứ (た) | 混雑した |
Phủ định (未然) | 混雑しない |
Lịch sự (丁寧) | 混雑します |
te (て) | 混雑して |
Khả năng (可能) | 混雑できる |
Thụ động (受身) | 混雑される |
Sai khiến (使役) | 混雑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混雑すられる |
Điều kiện (条件) | 混雑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混雑しろ |
Ý chí (意向) | 混雑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混雑するな |