Kết quả tra cứu mẫu câu của 混雑する
この
時間帯
は
道路
が
混雑
する。
Có rất nhiều phương tiện giao thông trên các con đường vào khoảng thời gian này trong ngày.
お
盆期間中
は
駅
はとても
混雑
する。
Trong suốt Obon, có nhiều sự nhầm lẫn tại các nhà ga xe lửa.
都会
の
大通
りはいつも
車
で
混雑
する。
Những đường phố lớn ở thành thị xe chạy như mắc cửi.
休日
の
デパート
はいつも
買
い
物客
で
混雑
する。
Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua hàng. .