混雑する
こんざつ「HỖN TẠP」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đông đúc
都会
の
大通
りはいつも
車
で
混雑
する。
Những đường phố lớn ở thành thị xe chạy như mắc cửi.
休日
の
デパート
はいつも
買
い
物客
で
混雑
する。
Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua hàng. .

Bảng chia động từ của 混雑する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 混雑する/こんざつする |
Quá khứ (た) | 混雑した |
Phủ định (未然) | 混雑しない |
Lịch sự (丁寧) | 混雑します |
te (て) | 混雑して |
Khả năng (可能) | 混雑できる |
Thụ động (受身) | 混雑される |
Sai khiến (使役) | 混雑させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 混雑すられる |
Điều kiện (条件) | 混雑すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 混雑しろ |
Ý chí (意向) | 混雑しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 混雑するな |