Kết quả tra cứu mẫu câu của 添加
〜を
添加
することによって
処理
される
Được xử lí nhờ sự thêm vào... .
甘味
を
添加
する
Gia thêm vị ngọt
成形品
の
添加剤
Chất phụ gia của những sản phẩm ép khuôn
発癌性
のある
添加物
を
食品
に
使
うことは
法律
で
禁
じられている
Pháp luật nghiêm cấm việc sử dụng các chất phụ gia gây ung thư trong thực phẩm.