Kết quả tra cứu 添加
添加
てんか
「THIÊM GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thêm vào
この
ハム
には
防腐剤
が
添加
されている.
Miếng giò này có bỏ thêm chất bảo quản
この
製品
には
人工添加物
はまったく
含
まれておりません.
Sản phẩm này hoàn toàn không chứa những thứ nhân tạo .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 添加
Từ trái nghĩa của 添加
Bảng chia động từ của 添加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添加する/てんかする |
Quá khứ (た) | 添加した |
Phủ định (未然) | 添加しない |
Lịch sự (丁寧) | 添加します |
te (て) | 添加して |
Khả năng (可能) | 添加できる |
Thụ động (受身) | 添加される |
Sai khiến (使役) | 添加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添加すられる |
Điều kiện (条件) | 添加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添加しろ |
Ý chí (意向) | 添加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添加するな |