Kết quả tra cứu mẫu câu của 清らか
清
らかな
行
いは
安全
の
保証
を
伴
う。
Những hành động chính trực thường đem lại an toàn. .
白
は
清
らかさの
一般的
な
シンボル
だ
Màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự trong trắng.
沢筋
の
水
は
清
らかで、
周囲
の
植物
が
豊
かです。
Nước của suối trong mạch nước rất trong sạch và thực vật xung quanh rất phong phú.
結婚式
の
夜
まで
清
らかであった
ウガンダ
の
女性
に
贈
られる
伝統的
な
結婚式
の
贈
り
物
はやぎです
Một con dê là quà cưới truyền thống ban tặng cho những cô gái uganda còn giữ được sự trong trắng của mình cho đến đêm tân hôn.