Kết quả tra cứu mẫu câu của 清算
清算買占
め
Thu mua hàng thanh lý .
清算
をお
願
いします。
Vui lòng kiểm tra.
清算法人
は、
債務整理
が
完了
するまで
存続
します。
Pháp nhân thanh lý sẽ tồn tại cho đến khi việc giải quyết các khoản nợ hoàn tất.
彼
は
死
んで
罪
を
清算
した。
Anh đã tự sát để chuộc tội.