清算
せいさん「THANH TOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thanh toán
Điều chỉnh.

Từ đồng nghĩa của 清算
noun
Bảng chia động từ của 清算
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 清算する/せいさんする |
Quá khứ (た) | 清算した |
Phủ định (未然) | 清算しない |
Lịch sự (丁寧) | 清算します |
te (て) | 清算して |
Khả năng (可能) | 清算できる |
Thụ động (受身) | 清算される |
Sai khiến (使役) | 清算させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 清算すられる |
Điều kiện (条件) | 清算すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 清算しろ |
Ý chí (意向) | 清算しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 清算するな |
清算 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清算
清算書 せいさんしょ
sự phát biểu thanh toán hoặc tài khoản
清算人 せいさんにん せいさんじん
xem adjust
清算協定 せいさんきょうてい
hiệp định bù trừ.
清算する せいさんする
kiểm kê
清算価格 せーさんかかく
giá trị thanh lí
清算会社 せいさんがいしゃ せいさんかいしゃ
công ty thanh toán
清算取引 せいさんとりひき
mở giao dịch tài khoản
清算法人 せいさんほうじん
pháp nhân thanh lý (pháp nhân đang trong quá trình thanh lý sau khi đã giải thể)