Kết quả tra cứu mẫu câu của 渇き
目
の
渇
きによる
炎症
Chứng bệnh do mắt bị khô .
のどが
渇
きました。
Tôi khát nước.
空腹
でのどの
渇
きを
覚
え、
私
たちはようやく
宿
に
着
いた。
Đói và khát, cuối cùng chúng tôi cũng đến được quán trọ.
ビール
でのどの
渇
きを
癒
す
Làm dịu cơn khát bằng bia