渇き
かわき「KHÁT」
Sự khát nước
Cơn thèm khát
☆ Danh từ
Sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
ビール
でのどの
渇
きを
癒
す
Làm dịu cơn khát bằng bia
冷
たい
飲
み
物
でのどの
渇
きを
潤
す
Uống đồ lạnh vào làm giảm cơn khát .
目
の
渇
きによる
炎症
Chứng bệnh do mắt bị khô .

Từ đồng nghĩa của 渇き
noun