Kết quả tra cứu mẫu câu của 渇く
食
べ
物
によっては
喉
が
渇
くものがある。
Một số loại thức ăn khiến chúng ta khát.
ある
種
の
食物
を
食
べるとのどが
渇
く。
Một số loại thức ăn khiến người ta khát.
手
(のひら)が
汗
でじっとりとしのどが
渇
くのを
感
じる
Cảm thấy lòng bàn tày ướt đẫm mồ hôi và khát khô cả cổ