渇く
かわく「KHÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Khát; khát khô cổ
ちょっとのどが
渇
いてきた
Em hơi khát
眠
れないよ...
オレンジジュース飲
んでいい?のど
乾
いた
Con không thể ngủ được, con uống nước cam được không? Con khát quá
ああ、のど
乾
いた!
何
か
飲
み
物買
ってこなきゃ!
Ôi, khát khô cả cổ! Phải đi mua chút đồ uống gì đó thôi!
Khô; bị khô
のどが
渇
いているなら、
何
か
飲
みなさい
Nếu cổ họng bị khô, thì hãy uống chút gì đó .

Từ trái nghĩa của 渇く
Bảng chia động từ của 渇く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渇く/かわくく |
Quá khứ (た) | 渇いた |
Phủ định (未然) | 渇かない |
Lịch sự (丁寧) | 渇きます |
te (て) | 渇いて |
Khả năng (可能) | 渇ける |
Thụ động (受身) | 渇かれる |
Sai khiến (使役) | 渇かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渇く |
Điều kiện (条件) | 渇けば |
Mệnh lệnh (命令) | 渇け |
Ý chí (意向) | 渇こう |
Cấm chỉ(禁止) | 渇くな |