Kết quả tra cứu mẫu câu của 済まない
邪魔
をして
済
まない、ちょっと
話
があるのだ。
Xin lỗi vì đã làm gián đoạn, tôi có vài điều muốn nói với bạn.
十分
だけでは
済
まない。1
時間以上掛
かるかも
知
れない。
10 phút là không đủ. Sẽ mất ít nhất một giờ.
とにかく
誰
かをぶたないと
気
が
済
まない。
Tôi thực sự cần phải đánh ai đó.
私
は
休
めない
復讐
を
完成
せずには
済
まない。
Tôi không thể nghỉ ngơi cho đến khi sự trả thù của tôi hoàn tất.