Kết quả tra cứu ngữ pháp của 済まない
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)