Kết quả tra cứu mẫu câu của 渋滞
渋滞
で
遅
れました。
Tôi đã bị trì hoãn do tắc đường.
渋滞
で
会議
に
遅
れた。
Tôi đã đến trễ cuộc họp vì tắc đường.
渋滞
にひっかかった。
Tôi đã bị kẹt xe.
渋滞
だったため、
会議
に
遅
れた。
Vì tắc đường nên tôi đã đến trễ cuộc họp.