Kết quả tra cứu mẫu câu của 減らす
すり
減
らすのは
シーツ
ではなく
靴
にしろ。
Đi giày tốt hơn là đi bộ.
冗員
を
減
らす
Cắt giảm nhân viên dư thừa
体重
を
減
らすためなら
チョコレート
をすぐやめられるよ。
Tôi có thể dễ dàng từ bỏ sô cô la để giảm cân.
リスク
を
減
らすために
投資
を
分散
する
Phân tán đầu tư nhằm hạn chế rủi ro.