減らす
へらす「GIẢM」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm giảm; giảm bớt; thu nhỏ; cắt bớt
Nới
Nới bớt
Xuống.

Từ đồng nghĩa của 減らす
verb
Từ trái nghĩa của 減らす
Bảng chia động từ của 減らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減らす/へらすす |
Quá khứ (た) | 減らした |
Phủ định (未然) | 減らさない |
Lịch sự (丁寧) | 減らします |
te (て) | 減らして |
Khả năng (可能) | 減らせる |
Thụ động (受身) | 減らされる |
Sai khiến (使役) | 減らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減らす |
Điều kiện (条件) | 減らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 減らせ |
Ý chí (意向) | 減らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 減らすな |