Kết quả tra cứu mẫu câu của 渦巻き
渦巻
き
形
Hình cuộn
渦巻
き
状
の
雲
が
サンダーストーム
の
底部
から
突
き
出
る
Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão)
指紋
の
渦巻
き
Xoáy của vân tay (hoa tay) .
大
きな
渦巻
きと
急流
があります。
Nó có một xoáy nước lớn và một dòng điện mạnh.