渦巻き
うずまき「QUA QUYỂN」
☆ Danh từ
Xoáy; hoa
カヌー
が
渦
に
巻
き
込
まれた
Chiếc canô bị hút vào dòng xoáy
筋肉
の
疲
れを
癒
やすのによい
渦巻
き
風呂
Bồn tắm có xoáy nước để làm giãn (xoa dịu) sự mỏi cơ
渦巻
き
状
の
雲
が
サンダーストーム
の
底部
から
突
き
出
る
Đám mây hình xoáy xuyên qua tâm bão (tâm của cơn bão)
