Kết quả tra cứu mẫu câu của 温暖
温暖
な
気候
Khí hậu ấm áp
温暖化効果
Hiện tượng trái đất nóng lên
温暖地
に
自生
する
原生動物
Sinh vật đơn bào sinh sống ở vùng ấm áp
温暖地
に
自生
する
原生生物
Những sinh vật nguyên thủy sinh sống ở vùng có khí hậu ấm áp.