Kết quả tra cứu mẫu câu của 湧き
(〜に)
感興
が
湧
く
Có hứng thú với cái gì
(...に)
好奇心
が
湧
く
Sôi sục sự tò mò về... .
拍手
が
湧
き
上
がった
Những tràng pháo tay nổ ra.
唐突
に
湧
き
起
こった
気分
を
楽
しむ
Hứng thú với cảm giác đột ngột, bất ngờ .