湧き
わき「DŨNG」
☆ Danh từ
Xuất hiện
Sủi bọt (do cá ngoi lên)

湧き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 湧き
湧き
わき
xuất hiện
湧く
わく
nảy ra
Các từ liên quan tới 湧き
湧き水 わきみず
nước nguồn
湧き立つ わきたつ
xuất hiện đột ngột
湧き出す わきだす
phun ra, trào ra
湧き出る わきでる
1. (nước.)..phun trào, 2. Nước mắt.. chảy ra 3.Cảm xúc, suy nghĩ xuất hiện nhập tràn
湧き起る わきおこる
sôi lên
湧き上る わきあがる
Xuất hiện từ bên dưới và đi lên (sôi lên, nổi lên)
湧き上がる わきあがる
xuất hiện từ dưới và đi lên
湧き起こる わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh