Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湧き
わき
xuất hiện
湧く
わく
nảy ra
湧き水 わきみず
nước nguồn
湧き出す わきだす
phun ra, trào ra
湧き起る わきおこる
sôi lên
湧き立つ わきたつ
xuất hiện đột ngột
湧き上る わきあがる
Xuất hiện từ bên dưới và đi lên (sôi lên, nổi lên)
湧き出る わきでる
1. (nước.)..phun trào, 2. Nước mắt.. chảy ra 3.Cảm xúc, suy nghĩ xuất hiện nhập tràn
湧き起こる わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh
湧き上がる わきあがる
xuất hiện từ dưới và đi lên
「DŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích