Kết quả tra cứu mẫu câu của 湯気
湯気
で
煙
る
Bốc hơi nước .
薬缶
から
湯気
が
立
っている。
Ấm đang bốc hơi nghi ngút.
シャワー
の
後
、
トム
は
湯気
で
曇
った
鏡
を
拭
いて、ひげを
剃
った。
Sau khi ra khỏi phòng tắm, Tom lau lớp sương mù trên gương và cạo râu.
ふたを
開
けるとき、お
顔
をお
鍋
からできるだけ
離
しておくのよ。
熱
い
湯気
が
出
てくるからね。
Khi mở vung bạn phải quay mặt ra khỏi hơi nước đang bốc lên