湯気
ゆげ「THANG KHÍ」
☆ Danh từ
Hơi nước
ふたを
開
けるとき、お
顔
をお
鍋
からできるだけ
離
しておくのよ。
熱
い
湯気
が
出
てくるからね。
Khi mở vung bạn phải quay mặt ra khỏi hơi nước đang bốc lên
彼はまだこの問題のことでカッカしていて、頭から湯気を立てていた。:Anh ta vẫn còn cắm đầu vào vụ đó, mệt thở ra đằng tai rồi đấy..

Từ đồng nghĩa của 湯気
noun