Kết quả tra cứu mẫu câu của 湿気
湿気
の
多
い
気候
はその
半島
の
特色
です。
Khí hậu ẩm ướt là đặc trưng của bán đảo.
湿気
の
多
い
気候
が
彼
の
体質
に
合
わなかった。
Khí hậu ẩm ướt không phù hợp với hiến pháp của ông.
私
は
湿気
が
我慢
できない。
Tôi không thể chịu được độ ẩm.
お
米
は
湿気
を
嫌
います。
保管
にはご
注意
ください。
Gạo không ưa ẩm. Hãy chắc chắn để lưu trữ nó tốt.