Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湿気る しける しっける
ỉu
高温多湿気候 こうおんたしつきこう
khí hậu nóng ẩm
湿り気 しめりけ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện