Kết quả tra cứu mẫu câu của 満たす
要求
を
満
たす
Làm thỏa mãn yêu cầu .
必要
を
満
たすに
足
りる
収入
。
Một thu nhập phù hợp với nhu cầu của một người.
風呂桶
に
水
を
満
たす
Lấy đầy nước trong bồn tắm. .
本当
の
向学心
を
満
たす
Đầy lòng hiếu học thật sự