満たす
みたす「MÃN」
Đáp ứng
Thỏa mãn
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm thỏa mãn; làm đầy
要求
を
満
たす
Làm thỏa mãn yêu cầu .

Từ đồng nghĩa của 満たす
verb
Bảng chia động từ của 満たす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満たす/みたすす |
Quá khứ (た) | 満たした |
Phủ định (未然) | 満たさない |
Lịch sự (丁寧) | 満たします |
te (て) | 満たして |
Khả năng (可能) | 満たせる |
Thụ động (受身) | 満たされる |
Sai khiến (使役) | 満たさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満たす |
Điều kiện (条件) | 満たせば |
Mệnh lệnh (命令) | 満たせ |
Ý chí (意向) | 満たそう |
Cấm chỉ(禁止) | 満たすな |