Kết quả tra cứu mẫu câu của 満員
満員電車
の
中
で
財布
を
盗
まれた。
Tôi bị mất ví trên tàu điện đông người. .
満員電車
の
中
は
息
が
詰
まりそうだった。
Tôi nghĩ mình sắp chết ngạt trên chuyến tàu đông đúc.
満員電車
で
毎日通勤
するのは
辛
いものがある。
Cảnh ngày ngày đi làm trên tàu điện đầy ắp người có cái gì đó thật khổ sở.
満員電車
の
中
で
僕
はうっかり
女性
の
足
を
踏
んでしまった。
Do sơ ý, tôi đã dẫm lên chân một người phụ nữ trên tàu điện