満員
まんいん「MÃN VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự đông người; sự chật ních người.

満員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 満員
超満員 ちょうまんいん
sự quá đông người; sự tràn ngập người
満員電車 まんいんでんしゃ
tàu đông đúc
満員御礼 まんいんおんれい
Cảm ơn tất cả mọi người
大入り満員 おおいりまんいん
sự đầy
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
満満 まんまん
đầy đủ (của); đổ đầy với
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.